Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh
nghiệm học tiếng hàn thì có
thể tìm các phương
pháp học tiếng hàn hiệu quả
trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Tự học tiếng Nhật trực tuyến - Chữ kanji N2 "bài 10"
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
齢
|
レイ
|
よわ.い とし
|
Tuổi
|
囲
|
イ
|
かこ.む かこ.う かこ.い
|
Bao quanh,vây,cửa hàng,bao vây
|
卒
|
ソツ シュツ
|
そっ.する お.える お.わる ついに にわか
|
Tốt nghiệp
|
略
|
リャク
|
ほぼ おか.す おさ.める はかりごと はか.る はぶ.く りゃく.す りゃく.する
|
Viết tắt,rút ngắn,nắm bắt,cướp bóc
|
承
|
ショウ ウ.ケ
|
うけたまわ.る
|
Chấp nhận sự,nghe,tiếp nhận,lắng nghe
|
順
|
ジュ
|
Tuân theo,trật tự,lần lượt,quyền,ngoan ngoãn,nhân dịp
| |
岩
|
ガン
|
いわ
|
Tảng đá,vách đá
|
練
|
レン ネ.
|
ね.る
|
Luyện tập
|
軽
|
ケイ
|
かる.い かろ.やか かろ.んじる
|
Nhẹ,tầm thường,không quan trọng
|
了
|
リョ
|
Hoàn thành,kết thúc
| |
庁
|
チョウ テイ
|
やくしょ
|
Văn phòng chính phủ
|
城
|
ジョウ シ
|
Lâu đài
| |
患
|
カン ワズラ.
|
Đau khổ,bệnh tật,bị bệnh
| |
層
|
ソウ
|
Tầng lớp xã hội,lớp,câu chuyện,sàn
| |
版
|
ハン
|
Ấn bản,in ấn khối
|
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét