Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh nghiệm học tiếng hàn thì có thể tìm các phương pháp học tiếng hàn hiệu quả trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
侑
|
ユウ ウ タス.ケ
|
すす.める
|
Đôn đốc để ăn
|
謁
|
エツ
|
Khán giả
| |
斤
|
おの
|
Rìu,nham hiểm
|
嵩
|
スウ シュウ タカ.
|
かさ かさ.む
|
Trầm trọng hơn,còn tồi tệ hơn,sưng lên
|
捺
|
ナツ ダツ
|
さ.す お.す
|
Báo chí,in ấn,đóng dấu
|
蓉
|
ヨ
|
Sen
| |
茉
|
マツ バツ
|
Hoa nhài
| |
袈
|
ケ カ
|
Vải thô dệt bằng lông thú thô
| |
燿
|
ヨウ
|
かがや.く ひかり
|
Tỏa sáng
|
誼
|
ギ
|
よしみ よい
|
Tình bạn,sự thân mật
|
冶
|
ヤ イ.
|
Nóng chảy,luyện kim
| |
栞
|
カン
|
しおり
|
Sách hướng dẫn
|
墾
|
コン
|
Đột phá,mở đất nông nghiệp
| |
勁
|
ケイ
|
つよ.い
|
Mạnh
|
菖
|
ショウ
|
iris
|
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét